Có 2 kết quả:

开本 kāi běn ㄎㄞ ㄅㄣˇ開本 kāi běn ㄎㄞ ㄅㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) book format, similar to in-4°, in-8° etc (a 16开 format is roughly A4)
(2) abbr. to 開|开[kai1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) book format, similar to in-4°, in-8° etc (a 16开 format is roughly A4)
(2) abbr. to 開|开[kai1]

Bình luận 0